Sản phẩm cam kết chính hãng bởi TOKYOCAMERA

Hà Nội: Mr. Hiệp 0979.557.727
TP. HCM: Mr. Toản 0855.268.286
Đà Nẵng: Mr. Sơn 0588.268.286

RODE Videomic ME

1,600,000 

Phụ kiện RODE by Tokyocamera
RODE Videomic ME

1,600,000 

TokyoShop Trương Định: 0979.557.727 – 0988.268.286
948 Trương Định, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

TokyoShop Kim Ngưu: 0979.557.727 – 0988.268.286
162 Kim Ngưu, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

TokyoShop - Tokyocamera: 0829.268.286
04 Trung Liệt, Thái Hà, Hà Nội

TokyoShop Lý Thái Tổ: Mr. Toản: 0855.268.286
520 Lý Thái Tổ, P. 10, Q. 10, TP. HCM

TokyoShop Trần Hưng Đạo: Mr. Phương: 0922.268.286
47 Trần Hưng Đạo, P. Nguyễn T.Bình, Q. 1, TP. HCM

TokyoShop Hàm Nghi: 0588.268.286 - 0569.268.286
165 Hàm Nghi, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng

Danh mục:

RODE VideoMic Me

Micro định hướng cho điện thoại thông minh

RODE Videomic ME

RODE VideoMic Me là một micrô định hướng nhỏ gọn và nhẹ để sử dụng với điện thoại thông minh. Nó có đầu ra TRRS 3,5 mm tích hợp để cắm trực tiếp vào ổ cắm tai nghe của điện thoại thông minh. Giá đỡ linh hoạt của nó có thể chứa nhiều loại điện thoại thông minh và cho phép lắp micrô để sử dụng cho máy ảnh chính hoặc máy ảnh trước (‘tự sướng’). Giắc cắm tai nghe 3,5 mm ở phía sau cho phép phát âm thanh trong khi ghi (phụ thuộc vào ứng dụng) cũng như dễ dàng phát lại video của bạn mà không cần phải tháo micrô. VideoMic Me bao gồm một kính chắn gió lông vũ sang trọng để quay phim ngoài trời hoặc trong điều kiện thời tiết bất lợi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA VIDEOMIC ME

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN & ACOUSTIC
Nguyên tắc âm học Bộ ngưng tụ Electret Gradient áp suất
Điện tử hoạt động Bộ chuyển đổi trở kháng JFET
Viên con nhộng 0,50 “
Mô hình cực Cardioid
Loại địa chỉ Kết thúc
Dải tần số 100Hz – 20kHz
SPL tối đa 140dBSPL
Nhạy cảm -33.0dB re 1 Volt / Pascal (22.00mV @ 94 dB SPL) +/- 2 dB @ 1kHz
Tiếng ồn tương đương (trọng số A) 20dBA
Kết nối đầu ra Đầu ra TRRS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ
Trọng lượng (g) 34g
Kích thước (L x W x H, mm) 80mmD x 38mmH x 21mmW
xem thêm các sản phẩm mic thu âm tại đây!

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA VIDEOMIC ME

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN & ACOUSTIC
Nguyên tắc âm học Bộ ngưng tụ Electret Gradient áp suất
Điện tử hoạt động Bộ chuyển đổi trở kháng JFET
Viên con nhộng 0,50 “
Mô hình cực Cardioid
Loại địa chỉ Kết thúc
Dải tần số 100Hz – 20kHz
SPL tối đa 140dBSPL
Nhạy cảm -33.0dB re 1 Volt / Pascal (22.00mV @ 94 dB SPL) +/- 2 dB @ 1kHz
Tiếng ồn tương đương (trọng số A) 20dBA
Kết nối đầu ra Đầu ra TRRS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ
Trọng lượng (g) 34g
Kích thước (L x W x H, mm) 80mmD x 38mmH x 21mmW

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

1600000

RODE Videomic ME

Phụ kiện RODE by Tokyocamera

Trong kho

Call Now Button