Loại công nghệ |
Digital 2.4 GHz |
Bộ phát kèm micro (Transmitter) |
2 x Clip-On với Microphone |
Đa dạng (Diversity) |
Không đa dạng (Non-Diversity) |
Phạm vi hoạt động tối đa |
328′ / 100 m (Tầm nhìn thẳng) |
Bộ thu (Receiver) |
|
Loại bộ thu |
USB Stick |
Loại micro (Microphone) |
Lavalier |
Mô hình thu âm |
Omnidirectional |
Hệ thống |
|
Loại công nghệ không dây |
Digital 2.4 GHz |
Bộ phát kèm micro (Transmitter) |
2 x Clip-On với Microphone |
Đa dạng (Diversity) |
Không đa dạng (Non-Diversity) |
Quét kênh RF (RF Channel Scanning) |
Tự động quét kênh (Auto-Scan) |
Phạm vi hoạt động tối đa |
328′ / 100 m (Tầm nhìn thẳng) |
Số lượng bộ phát tối đa trên một dải (Max Transmitters per Band) |
18 |
Bộ ghi âm tích hợp (Built-In Recorder) |
Không |
Hỗ trợ Timecode |
Không |
Khả năng tương thích với ứng dụng di động |
(Tính đến tháng 1 năm 2023: Vui lòng kiểm tra với nhà sản xuất để biết tính năng tương thích mới nhất) |
Khả năng tương thích hệ điều hành (OS Compatibility) |
Android (Tính đến tháng 1 năm 2023: Vui lòng kiểm tra với nhà sản xuất để biết tính năng tương thích mới nhất) |
Độ trễ (Latency) |
8 ms |
Mã hóa (Encryption) |
Không mã hóa (None) |
Tỷ số tín hiệu đến tiếng ồn (SNR) |
>84 dB |
Độ méo tiếng (THD) |
≤0.1 % |
Bộ thu (Receiver) |
|
Loại bộ thu |
USB Stick |
Tùy chọn lắp đặt |
Cắm vào (Plug-In) (với phần cứng đi kèm) |
Antenna |
1 x Internal |
Số lượng kênh âm thanh (Number of Audio Channels) |
2 |
Audio I/O |
1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Headphone Output |
Mức độ đầu ra âm thanh (Audio Output Level) |
-16.5 dBu |
Bảo vệ cho Phantom Power |
Không được bảo vệ (Phantom Power Protection None) |
Phạm vi tần số (Frequency Response) |
20 Hz đến 20 kHz |
Giao diện mạng (Network I/O) |
Không có (None) |
Giao diện Word Clock (Word Clock I/O) |
Không có (None) |
Kết nối USB/Lightning (USB/Lightning Connectivity) |
1 x USB-C Male (Âm thanh, Nguồn qua cổng USB) |
Có khả năng hoạt động như một giao diện âm thanh độc lập (Standalone Audio Interface) |
Không (No) |
Yêu cầu nguồn điện (Power Requirements) |
Nguồn từ cổng USB (Bus Power) |
Hiển thị & Đèn báo (Display & Indicators) |
1 x Đèn LED (Sync) |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) |
32 đến 122°F / 0 đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Storage Temperature) |
14 đến 122°F / -10 đến 50°C |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
3.2 x 0.5 x 0.9″ / 82 x 12 x 22 mm |
Trọng lượng (Weight) |
0.5 oz / 15.5 g |
Bộ phát kèm micro (Transmitter) |
|
Loại bộ phát (Transmitter Type) |
Clip-On với Microphone |
Công suất đầu ra RF (RF Output Power) |
< 10 mW |
Audio I/O |
1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Input |
Loại đầu nối cáp (Included Cable Connector) |
1/8″ / 3.5 mm TRS |
Chức năng tắt tiếng (Muting) |
Có khả năng tắt tiếng (Off/On Switch) |
Kiểm soát mức âm thanh tự động (Auto-Level Control) |
Không (No) |
Phạm vi tần số (Frequency Response) |
20 Hz đến 20 kHz |
Phương pháp đồng bộ hóa (Sync Method) |
Proprietary |
Antenna |
1 x Internal |
Yêu cầu nguồn điện (Power Requirements) |
Pin hoặc nguồn từ cổng USB (Battery or Bus Power) |
Loại pin (Battery Type) |
1 x Built-In Rechargeable (Included, Not Replaceable) |
Thời lượng pin xấp xỉ (Approx. Battery Life) |
10 giờ |
Giao diện USB/Lightning (USB/Lightning I/O) |
1 x USB-C (Bus Power, Sạc) |
Hiển thị & Đèn báo (Display & Indicators) |
1 x OLED (Mức âm thanh, Trạng thái pin, Tắt tiếng, Nguồn, Cường độ tín hiệu) |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) |
32 đến 122°F / 0 đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Storage Temperature) |
14 đến 122°F / -10 đến 50°C |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
2.2 x 1.5 x 0.6″ / 56 x 38 x 15 mm |
Trọng lượng (Weight) |
1 oz / 29.5 g |
Microphone (Micro) |
|
Loại micro (Microphone Type) |
Lavalier |
Màu sắc (Color) |
Đen (Black) |
Phạm vi âm thanh (Sound Field) |
Mono |
Nguyên tắc hoạt động (Operating Principle) |
Áp suất hoạt động (Pressure Operated) |
Bộ chuyển đổi điện tử (Capsule) |
Condenser điện tích (Electret Condenser) |
Mô hình thu âm (Polar Pattern) |
Omnidirectional |
SPL tối đa (Maximum SPL) |
120 dB SPL |
Độ nhạy (Sensitivity) |
-39 dB |
Đầu ra âm thanh (Output Connector) |
1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Male Unbalanced |
Microphone 2 (Microphone 2) |
|
Loại micro (Microphone Type) |
Tích hợp (Integrated) |
Màu sắc (Color) |
Đen (Black) |
Phạm vi âm thanh (Sound Field) |
Mono |
Bộ chuyển đổi điện tử (Capsule) |
Condenser điện tích (Electret Condenser) |
Mô hình thu âm (Polar Pattern) |
Omnidirectional |
SPL tối đa (Maximum SPL) |
106 dB SPL |
Độ nhạy (Sensitivity) |
-39 dB |
Đầu ra âm thanh (Outputs) |
Không (None) |
Hộp sạc (Charging Case) |
|
Thời gian hoạt động bổ sung với hộp sạc (Additional Runtime with Charging Case) |
35 giờ |
Thời gian sạc (Recharge Time) |
3 giờ |
Dung lượng (Capacity) |
2000 mAh |
Giao diện sạc (Charging Interface) |
USB-C |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
6.5 x 3.9 x 1.5″ / 166 x 99.5 x 39 mm |
Trọng lượng (Weight) |
9.5 oz / 269 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.