Mới đây, giải thưởng The Beaker Street Science Photography đã công bố 12 bức ảnh lọt vào vòng chung kết, mỗi bức ảnh đều kể một câu chuyện khoa học đầy sức mạnh.
Cuộc thi được tổ chức tại Tasmania, Úc, và mỗi bức ảnh tập trung vào các hiện tượng thiên nhiên hiếm gặp. Ban giám khảo sẽ chọn ra người chiến thắng, và cũng sẽ có một người chiến thắng giải People’s Choice.
Xem Thêm:
12 bức ảnh ở vòng chung kết giải thưởng The Beaker Street Science Photography
Lily Barnett – ‘Lunch time’ (The Beaker Street Science Photography) | Tương tác sống động giữa hai kẻ săn mồi và một con mồi. Chỉ vài giây trước khi chụp ảnh, con đại bàng biển bụng trắng đã giật con cá ra khỏi hàm của hải cẩu lông. Bức ảnh mô tả con đại bàng như một loài ký sinh ăn cắp, ăn trộm thức ăn mà một con vật khác đã bắt được.
David Nolan – Milky Way over Waterworks Reserve’ (The Beaker Street Science Photography) | Việc bảo tồn bầu trời đêm là vô cùng quan trọng để giữ gìn tầm nhìn của chúng ta về bầu trời đêm, bảo vệ động vật hoang dã và giảm thiểu lãng phí năng lượng. Ô nhiễm ánh sáng từ các thành phố che khuất các vì sao và những kỳ quan thiên thể như Dải Ngân Hà. Tại những nơi như Khu bảo tồn Waterworks, chỉ cách Hobart vài phút, chúng ta thật may mắn. Mặc dù gần thủ đô, nhưng hiện tại bầu trời vẫn đủ tối để chúng ta có thể chiêm ngưỡng Dải Ngân Hà trải dài trên cao. Trải nghiệm hiếm hoi ở vùng ngoại ô đô thị này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc quản lý chiếu sáng ngoài trời một cách chu đáo. Việc bảo tồn những nơi như vậy cho phép các thế hệ tương lai tận hưởng những vì sao và kết nối với vũ trụ bên ngoài thế giới ngày càng được chiếu sáng của chúng ta.
Jordan Cripps – ‘Your Hand in Mine’ | Đứng lặng lẽ trên nền đá phiến của vỉa hè Tessellated, cặp đôi này quan sát hiện tượng địa từ khổng lồ mà chúng ta gọi là Aurora Australis bùng nổ trên bầu trời phía trên. Vỉa hè, bao gồm những khối đá 250-280 triệu năm tuổi, dần dần biến đổi thành những họa tiết trông giống như nhân tạo một cách đáng kinh ngạc, do chuyển động và sự kết nối của Trái Đất kết hợp với sự xói mòn liên tục của muối biển. Những hình ảnh phản chiếu tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp giữa chuyển động cũ kỹ, chậm rãi của Trái Đất và những chuyển động mới mẻ, mạnh mẽ trên bầu trời. Gần như thể Aurora và vỉa hè đang hòa quyện vào nhau để phô bày sức mạnh thô sơ và vẻ đẹp lộng lẫy của thiên nhiên.
Nicolas Horniblow – Sea Spider’ | Sử dụng kỹ thuật chụp ảnh macro. Hình ảnh này là một mẫu vật của loài Pallenella ambigua ở Tasmania, một loài chân khớp biển nhỏ và bí ẩn thuộc lớp Pycnogonida, hay còn gọi là nhện biển. Loài vật này không sở hữu hệ hô hấp thông thường mà thay vào đó, chúng dựa vào các lỗ chân lông dọc theo lớp vỏ ngoài của chân để lấy oxy từ nước biển xung quanh thông qua quá trình khuếch tán. Mặc dù có những đặc điểm kỳ lạ, chúng thường bị thợ lặn và các nhà sinh vật học bỏ qua hoặc lãng quên để nhường chỗ cho những sinh vật lớn hơn và lôi cuốn hơn. Việc làm sáng tỏ những sinh vật ít được biết đến hơn của đại dương chính là để xem xét kỹ hơn tác động của chúng ta lên môi trường biển ở mọi cấp độ và quy mô.
Sarah Lloyd – ‘Slime moulds’ | bị bỏ qua và đánh giá thấp’ Loài Lamproderma gracile cao 3 mm này là một trong khoảng 175 loài nấm nhầy mà tôi đã tìm thấy dọc theo con đường mòn trong rừng dài một km, điều này cho thấy mức độ phổ biến của chúng trên thảm thực vật ở tất cả các hệ sinh thái trên cạn. Hiện được phân loại là Amoebozoans, ba giai đoạn sống của nấm nhầy – amip, ký sinh trùng sốt rét và thể quả sinh bào tử – đóng vai trò quan trọng trong các hốc sinh thái khác nhau. Amip ăn vi khuẩn sống trong đất và là sinh vật tái chế chính các chất dinh dưỡng vi lượng trong đất; ký sinh trùng sốt rét ăn nấm men, bào tử và sợi nấm, và cũng là sinh vật tái chế quan trọng. Bào tử và ký sinh trùng sốt rét cung cấp thức ăn cho collembola, ruồi, bọ cánh cứng, ốc sên và nấm ký sinh.
Rosa Maria Cañedo-Apolaya – ‘Keep swimming… This is my spot’ | Forsterygion varium, thường được gọi là cá ba vây biến đổi, là một loài cá biển nhỏ thường được tìm thấy quanh các vùng đá nông và nổi tiếng với tập tính bảo vệ lãnh thổ. Điều này có nghĩa là chúng tích cực bảo vệ một số khu vực nhất định như của riêng mình, đặc biệt là trong mùa sinh sản. Bức ảnh này được chụp vào mùa hè tại Khu bảo tồn ven biển Blessington. Tại đây, loài cá ba vây biến đổi được nhìn thấy bên cạnh một con sao biển mười một cánh (Coscinasterias muricata).
Alison McNeice – ‘PhotosyntheSlug’ | Trình bày một khái niệm sinh học (ví dụ như trứng đang được đẻ, ngụy trang, biến thái, phát quang sinh học). Sên biển xương rồng (Sacoproteus smaragdinus) là một loài sên biển ăn cỏ có chiều dài lên tới 8 cm. Mặc dù có kích thước lớn, nhưng chúng hiếm khi được nhìn thấy vì ngoại hình của chúng gần giống với loài tảo Caulerpa cactoides mà chúng ăn. Cerata – những khối cầu màu xanh lá cây trên lưng – không chỉ giúp ngụy trang tuyệt vời mà còn quang hợp. Các sắc thái xanh lá cây là lục lạp được giữ lại trong hệ tiêu hóa của sên, một mối quan hệ cộng sinh độc đáo được gọi là kleptoplasty. Các tế bào tiếp tục quang hợp, cung cấp năng lượng cho vật chủ. Sên biển xương rồng là một trong số ít động vật đa bào làm được điều này, khiến chúng có biệt danh là ‘sên biển chạy bằng năng lượng mặt trời’.
Ben Alldridge – The Magic Rat and His Slick Machine’ | Ở vùng hoang dã phía tây nam Tasmania, nhiều sinh vật rình rập vào ban đêm. Loài chồn túi phương Đông (Dasyurus viverrinus) cũng nằm trong số đó, chúng sở hữu một mánh khóe rất tinh tế từ con người. Trong khi bộ lông của chúng thường có màu nâu vàng hoặc đen, dưới một số bước sóng ánh sáng nhất định, chúng thể hiện một quá trình được gọi là huỳnh quang sinh học – giống như phiên bản tự nhiên của chiếc áo sơ mi trắng phát sáng tại vũ trường. Toàn bộ ánh sáng và màu sắc trong bức ảnh này là ánh sáng tự nhiên của vật thể phản ứng với tia UV vô hình, bùng nổ từ màu cát tự nhiên của nó. Đây là tài liệu đầu tiên về loài vật này phát sáng trong tự nhiên và là một phần của nghiên cứu đang được tiến hành về tác động của ô nhiễm ánh sáng.
Matilda Francis – ‘Liken the lichen’ | Tôi thích độ sâu của bức ảnh này và cách địa y trông khác biệt khi nhìn gần. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến đi đến Mt. Field, và đây là một trong những bức tôi thích nhất. Dưới 12 tuổi.
Kelli Miller – ‘Inner terrain’ | được tìm thấy trong quá trình đánh giá máu khô, được sử dụng để cung cấp cái nhìn sâu hơn về sức khỏe của cá nhân. PPP được nhìn thấy như những vùng màu trắng trông giống như những lỗ có những đường giống như xúc tu màu đen chạy ra từ hình dạng của nó. Chúng là những cục máu đông mềm được gọi là vũng protein trùng hợp và có kích thước khác nhau từ những chấm trắng nhỏ đến những chấm lớn hơn. Chúng chỉ ra mức độ sức khỏe của mô, thường liên quan đến tổn thương gốc tự do / căng thẳng oxy hóa và độc tố trong địa hình. Hình dạng, kích thước và vị trí của PPP có thể chỉ ra bản chất của tình trạng. Hình ảnh này được chụp bằng kính hiển vi của tôi sử dụng vật kính 40X. Khi chiếu lên màn hình, nó có độ phóng đại khoảng 2000X.
Chelsea Bell – ‘Crystalline Forest’ | Những khối băng sương muối hình thành trên mép lá Nothofagus gunnii (rừng sồi rụng lá) có răng cưa nhỏ, được chụp lúc bình minh. Sự làm mát bức xạ qua đêm khiến nhiệt độ bề mặt xuống dưới mức đóng băng. Hơi nước từ không khí xung quanh lắng đọng trực tiếp dưới dạng các tinh thể băng phức tạp, làm nổi bật gân lá và tính đối xứng cấu trúc của lá. Hiện tượng này minh họa cho sự tương tác vi khí hậu giữa độ ẩm, nhiệt độ và hình thái thực vật vào cuối thu/đầu đông.
Deon Scanlon – ‘Aerodynamic attraction’ | Sự kỳ diệu của những chuyến bay đã mãi mãi chiếm trọn trí tưởng tượng của nhân loại. Những chú chim bay mang đến những hiểu biết tuyệt vời về khí động học, và không khó để nhận ra đôi cánh chim ảnh hưởng đến thiết kế nghệ thuật của con người như thế nào khi chúng tương tác mật thiết với nhau như vậy.