GoPro HERO
HERO là một chiếc action camera siêu nhỏ gọn có khả năng quay video UHD 4K và phù hợp với đa số những cuộc phiêu lưu mà bạn cần một chiếc máy quay siêu nhỏ và thiết kế nhẹ và chắc chắn.
Giá liên hệ
"Số lượng và giá sản phẩm có thể khác nhau tùy chi nhánh. Để có thông tin chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline chi nhánh gần nhất để được tư vấn. Xin chân thành cảm ơn!"
Phát triển lớn mạnh trong dòng sản phẩm mini DJI Mini 4 Pro là phiên bản máy bay không người lái kích thước mini, nhưng tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến nhất từ DJI. Với camera chất lượng cao, cảm biến vật cản hiện đại, khả năng theo dõi đối tượng 360 độ và truyền dữ liệu video FHD xa lên đến 20km, Mini 4 Pro thực sự là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thiết kế, phù hợp cho cả chuyên gia và người mới học lập trình máy bay không người lái.
Trên tay và đánh giá nhanh DJI Mini 4 Pro
Tiếp nối dòng Flycam Mini, DJI Mini 4 Pro sở hữu trọng lượng siêu nhẹ chỉ khoảng 249g, cảm biến CMOS 1/1.3 inch cùng dải ISO kép, hệ thống truyền sóng DJI O4, theo dõi ActiveTrack 360°,…
Tiếp nối thiết kế nhỏ gọn của người tiền nhiệm DJI Mini 3 Pro, Mini 4 Pro vẫn sở hữu trọng lượng siêu nhẹ chỉ 249g giúp bạn có thể dễ dàng đem theo chiếc flycam này ở bất cứ nơi đâu. Bên cạnh đó tại một số quốc gia và vùng lãnh thổ thì trọng lượng này cũng giúp bạn không phải đăng ký bay flycam.

Mini 4 Pro sử dụng cảm biến CMOS 1/1.3 inch và dải ISO gốc kép (dual-native ISO) giúp cho những hình ảnh được ghi lại trên chiếc flycam này có chất lượng vô cùng sắc nét. Ngoài ra, dải ISO gốc kép còn giúp mang đến chất lượng hình ảnh vùng sáng và vùng tối có chất lượng nâng cao hơn ở mọi khung hình.

Trên DJI Mini 4 Pro sẽ sở hữu khả năng chụp ảnh RAW 48MP sắc nét. Khả năng này kết hợp với tính năng chụp ảnh HDR và nhận diện chủ thể nâng cao sẽ giúp việc chụp những bức ảnh chuyên nghiệp trên chiếc flycam này dễ dàng hơn với tất cả người dùng.

Chế độ Night Shots trên Mini 4 Pro giúp cho những hình ảnh được ghi vào các bối cảnh thiếu sáng hoặc ban đêm có chất lượng rõ ràng và giảm thiểu hiện tượng nhiễu đến mức tối đa.
Mini 4 Pro cho phép người dùng có thể quay video với chế độ D-Log M 10bit với hơn 1,07 tỷ màu. Điều này đồng nghĩa những thước phim được quay trên Mini 4 Pro có màu sắc vô cùng rực rỡ và hiển thị đầy đủ chi tiết. Chế độ màu D-Log M 10bit cũng mở ra cho người dùng sự linh hoạt hơn trong giai đoạn hậu kỳ video.

Trải nghiệm quay video trên DJI Mini 4 Pro của người dùng sẽ được nâng cao hơn với khả năng ghi 4K/60fps HDR. Điều này đồng nghĩa với việc hình ảnh ở những bối cảnh như hoàng hôn hay bình minh sẽ chân thực hơn rất nhiều. Chất lượng quay video hoàn toàn có thể áp dụng khi người dùng quay video dọc.

Với những người dùng có sở thích quay video slow-motion thì Mini 4 Pro cũng cho phép bạn quay ở độ phân giải 4K ở tốc độ khung hình lên đến 100fps. Khả năng này sẽ giúp bạn thỏa sức sáng tạo với những thước phim đi bộ trên bãi biển hay ở bất kỳ bối cảnh nào bạn muốn.
Ngoài ra, góc nghiêng trên Mini 4 Pro cũng được mở rộng hơn tối đa ở mức 60°. Góc nghiêng rộng này sẽ giúp bạn có thể ghi được những cảnh quay mang tính điện ảnh cao hơn rất nhiều so với thế hệ trước.
Mini 4 Pro được trang bị 3 chế độ chụp bao gồm: Spotlight, Point of Interest và ActiveTrack 360° hoàn toàn mới đem đến khả năng theo dõi chủ thể nâng cao đáng kể. Điều đặc biệt hơn khi sử dụng tính năng ActiveTrack 360° mới này sẽ giúp bạn có những hình ảnh liền mạch hơn với tính điện ảnh được nâng cao.

Với 4 cảm biến góc nhìn rộng và 2 cảm biến hướng xuống giúp flycam có thể phát hiện và nhận dạng các chướng ngại vật dễ dàng hơn ở mọi góc độ. Hệ thống APAS hỗ trợ việc phanh tự động và giảm thiểu việc máy bay không người lái bay vòng trong suốt chặng bay.

Tính năng RTH (Return To Home) nâng cao giúp flycam tự động thiết lập bay về điểm xuất khi gặp sự cố và dễ dàng tránh né các chướng ngại vật trên đường bay. Ngoài ra, DJI cũng vẫn sẽ trang bị cho Mini 4 Pro tính năng Waypoint Flight và Cruise Control như trên các mẫu flycam mới nhất.
DJI Mini 4 Pro có thời lượng bay tối đa khoảng 34 phút với pin Intelligent Flight Battery. Người dùng có thể trang bị pin Intelligent Flight Battery Plus để giúp flycam có thể vi vu trên bầu trời lên đến 45 phút. Điều này cho phép người dùng thoải mái thời gian căn chỉnh và tính toán cho các cảnh quay trên không của mình.

Mini 4 Pro được DJI trang bị hệ thống truyền sóng mới nhất DJI O4 đem đến chất lượng xem video trực tiếp ở độ phân giải 1080p/60fps và khoảng cách truyền lên tới 20km.

Mini 4 Pro được hỗ trợ tương thích với bộ điều khiển DJI RC 2 tân tiến nhất. Bộ điều khiển DJI RC 2 có màn hình to, sáng qua đó hiển thị hình ảnh trên flycam rõ ràng và sắc nét hơn ngay cả khi dưới ánh sáng mạnh. Trải nghiệm sử dụng Mini 4 Pro của bạn sẽ được nâng cao hơn khi sử dụng bộ điều khiển thông minh này.
Bạn sẽ không cần phải lo lắng về thời gian bay nữa khi trang bị Intelligent Flight Plus. Viên pin mở rộng của DJI sẽ cho phép Mini 4 Pro vi vu trên bầu trời trong thời gian lên đến 45 phút.
Hub sạc hai chiều này giống với hub sạc được sử dụng cho dòng DJI Mini 3. Nó có thể sạc cho bộ điều khiển và ba viên pin của flycam. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng hub sạc này để cất giữ pin an toàn trong những chuyến đi xa.
Với phụ kiện Lens Wide-Angle góc FOV trên Mini 4 Pro sẽ có thể mở rộng lên tới 100°.
Không thể thiếu đó là bộ kính lọc ND16/64/256 hỗ trợ cho Mini 4 Pro giúp bạn có những bức ảnh và cảnh quay hoàn hảo hơn.
Với thiết kế bao phủ gần như toàn bộ cánh quạt của Mini 4 Pro, phụ kiện này sẽ giúp đảm bảo an toàn cho chuyến bay của bạn một cách đơn giản và hiệu quả hơn.
Hướng dẫn cách sử dụng DJI Mini 4 Pro cho người mới
| Bảng thông số nổi bật | |
| Cảm biến | CMOS 1/1.3 inch |
| Chất lượng quay video | 4K/60fps HDR |
| Thời lượng bay | 34 phút |
| Hệ thống truyền dẫn | DJI O4 |
| Trọng lượng | 249g |
| Kích thước | Đóng cánh: 148x94x64mm Mở cánh: 298x373x101mm |
| Thông Số | Chi Tiết |
| Trọng lượng khi cất cánh | < 249 g Trọng lượng tiêu chuẩn cho máy bay (bao gồm Pin bay thông minh, cánh quạt và thẻ nhớ microSD). Trọng lượng thực tế của sản phẩm có thể thay đổi do sự khác biệt về nguyên liệu theo lô và các yếu tố bên ngoài khác mà không thể kiểm soát được. Việc đăng ký thông tin drone không bắt buộc ở một số quốc gia và khu vực. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra quy định luật pháp và quy định của địa phương trước khi sử dụng.Với Smart Flight Battery Plus*, máy bay sẽ nặng hơn 249 g. Luôn kiểm tra và tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và quy định của địa phương trước khi bay. * Smart Flight Battery Plus (pin thông minh tăng cường) không được bán ở Châu Âu. |
| Kích thước | Khi Gấp cánh (không có cánh quạt): 148×94×64 mm (L×W×H) Khi mở cánh (có cánh quạt): 298×373×101 mm (L×W×H) |
| Tốc độ bay lên tối đa (tăng độ cao) | 5 m/s (S Mode) 5 m/s (N Mode) 3 m/s (C Mode) |
| Tốc độ hạ cánh tối đa (hạ độ cao) | 5 m/s (S Mode) 5 m/s (N Mode) 3 m/s (C Mode) |
| Tốc độ bay ngang tối đa (so với mực nước biển, trong điều kiện không có gió) | 16 m/s (S Mode) 12 m/s (N Mode) 12 m/s (C Mode) Tốc độ bay ngang tối đa phải tuân theo các hạn chế động cục bộ. Luôn tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương khi bay. |
| Độ cao tối đa khi bay (trần bay) | Với pin bay thông minh DJI Mini 4 Pro (pin thông thường): 4000 m Với Pin bay thông minh tăng cường dùng trên dòng DJI Mini 3*: 3000 m Tăng trọng lượng máy bay có thể ảnh hưởng đến lực đẩy của chuyến bay. Khi máy bay đang sử dụng Smart Flight Battery Plus, không lắp thêm tải trọng như bộ phận bảo vệ cánh quạt hoặc phụ kiện của bên thứ ba để tránh lực đẩy bị giảm. * Smart Flight Battery Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Thời gian bay tối đa | 34 phút (với Pin bay thông minh) 45 phút (với Pin thông minh tăng cường)* Đo trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát. Điều kiện thử nghiệm cụ thể như sau: bay về phía trước với tốc độ không đổi 21,6 km/h trong môi trường phòng thí nghiệm không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển, ở chế độ chụp ảnh (không có thao tác chụp ảnh trong khi bay),với Tác vụ tránh chướng ngại vật được đặt thành Tắt và từ mức pin 100% đến 0%.Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng thực tế và phiên bản chương trình cơ sở. * Smart Flight Battery Plus (pin thông minh tăng cường) không được bán ở Châu Âu. |
| Thời gian bay lơ lửng (duy trì độ cao) | 30 phút (với Pin bay thông minh) 39 minutes (với Pin thông minh tăng cường)* Đo trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát. Các điều kiện thử nghiệm cụ thể như sau: bay lơ lửng trong môi trường phòng thí nghiệm không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển, ở chế độ chụp ảnh (không có thao tác chụp ảnh trong khi bay), với Tác vụ tránh chướng ngại vật được đặt thành Tắt và từ mức pin 100% đến 0%. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng thực tế và phiên bản chương trình cơ sở. * Smart Flight Battery Plus (pin thông minh tăng cường) không được bán ở Châu Âu. |
| Phạm vi bay tối đa | 18 km (với Pin bay thông minh và được đo khi bay ở tốc độ 40,7 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển) 25 km (với Pin bay thông minh Plus* và được đo khi bay với tốc độ 44,3 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển) * Smart Flight Battery Plus (pin thông minh tăng cường) không được bán ở Châu Âu. |
| Mức kháng gió tối đa | 10.7 m/s |
| Góc quay tối đa | 35° |
| Nhiệt độ vận hành | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
| Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
| Phạm vi chính xác khi bay lở lửng (không có gió hoặc có gió nhẹ) |
Bay dọc: ±0.1 m (with vision positioning) ±0.5 m (with GNSS positioning) Bay ngang: ±0.1 m (with vision positioning) ±0.5 m (with GNSS positioning) |
| Bộ nhớ lưu trữ | 2 GB |
| Cảm Biến | 1/1.3-inch CMOS, Điểm ảnh hiệu dụng: 48 MP |
| Ống Kính | FOV: 82.1° Định dạng tương đương: 24 mm Khẩu Độ: f/1.7 Khả năng lấy nét: 1 m to ∞ |
| Dải ISO | Quay Video Chuyển động bình thường và chậm: 100-6400 (Normal) 100-1600 (D-Log M) 100-1600 (HLG)Ban Đêm: 100-12800 (Normal)Chụp Ảnh 12 MP: 100-6400 48 MP: 100-3200 |
| Tốc độ màn trập | 12MP Khi chụp ảnh: 1/16000-2 s (2.5-8 s để mô phỏng phơi sáng lâu) 48MP Khi chụp ảnh: 1/8000-2 s |
| Kích thước ảnh tối đa | 8064×6048 |
| Still Photography Modes | Ảnh chụp một lần: 12 MP và 48 MP
Chụp liên tục: Khung phơi sáng tự động (AEB): Chụp theo hẹn giờ: |
| Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
| Độ phân giải video | H.264/H.265
4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps * Tốc độ khung hình. 4K/100 khung hình/giây |
| Định dạnh video | MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
| Tốc độ bit video tối đa | H.264/H.265: 150 Mbps |
| Định dạng file hỗ trợ | exFAT |
| Chế độ màu và phương pháp lấy mẫu màu | Bình thường (normal): 8-bit 4:2:0 (H.264/H.265)HLG/D-Log M: 10-bit 4:2:0 (H.265) |
| Zoom kỹ thuật số | 12MP Photo: 1-2x 4K: 1-3x FHD: 1-4x |
| Chống rung | Gimbal cơ 3 trục (trục nghiêng – tilt, trục cuộn – roll, trục xoay – pan) |
| Góc quay gimbal cơ học | Trục nghiêng – Tilt: -135° to 80° Trục cuộn – Roll: -135° to 45° Trục xoay – Pan: -30° to 30° |
| Phạm vi điều khiển | Tilt: -90° to 60° Roll: -90° or 0° |
| Tốc độ điều khiển tối đa (trục nghiêng) | 100°/s |
| Phạm vi rung góc | ±0.01° |
| Loại cảm biến | Hệ thống cảm biến hai mắt đa hướng, được bổ sung thêm cảm biến hồng ngoại 3D ở dưới đáy máy bay |
| Phía trước | Phạm vi đo: 0,5-18 m Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72 |
| Phía Sau | Phạm vi đo: 0,5-15 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
| Hai bên hông | Phạm vi đo: 0,5-12 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
| Cảm biến phía trên | Phạm vi đo: 0,5-15 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay 5 m/s FOV: Mặt trước và mặt sau 72°, Trái và phải 90° |
| Cảm biến phía dưới | Phạm vi đo: 0,3-12 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay 5 m/s FOV: Mặt trước và mặt sau 106°, Trái và phải 90° |
| Môi trường hoạt động | Cảm biến phía trước, lùi, trái, phải và lên trên: Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 15) Đi xuống: Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux > 15) |
| Cảm biến hồng ngoại 3D | Phạm vi đo: 0,1-8 m (độ phản xạ > 10%) FOV: Mặt trước và mặt sau 60°, Trái và phải 60° |
| Hệ thống truyền tín hiệu video | O4 |
| Chất lượng hình ảnh xem trực tiếp | Bộ điều khiển từ xa (loại có màn hình): Lên tới 1080p/60 khung hình/giây (khả dụng khi máy bay đang bay ở chế độ Ảnh hoặc Video)Lên tới 1080p/30 khung hình/giây (khả dụng khi máy bay bay ở chế độ Video)Lên tới 1080p/24 khung hình/giây (khả dụng khi máy bay ở chế độ chờ trên mặt đất) |
| Tần số hoạt động | 2,4000-2,4835 GHz 5.170-5.250GHz 5,725-5,850 GHz 5.170-5.250 GHz chỉ có thể được sử dụng ở các quốc gia và khu vực được pháp luật và quy định địa phương cho phép. |
| Công suất phát (EIRP) | 2.4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.1 GHz: < 23 dBm (CE)5.8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 30 dBm (SRRC) < 14 dBm (CE) |
| Khoảng cách truyền tín hiệu video tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 20 km CE: 10 km SRRC: 10 km MIC: 10 km Được đo trong môi trường ngoài trời không bị cản trở, không bị nhiễu.Dữ liệu trên cho thấy phạm vi liên lạc xa nhất đối với các chuyến bay một chiều, một chiều theo từng tiêu chuẩn. Luôn chú ý đến lời nhắc RTH trong ứng dụng DJI Fly trong chuyến bay của bạn. |
| Tối đa hóa khoảng cách truyền tải (không bị cản trở, có nhiễu) |
Giao thoa mạnh: cảnh quan đô thị, khoảng. 1,5-4 km Nhiễu trung bình: cảnh quan ngoại ô, khoảng. 4-10 km Nhiễu thấp: ngoại ô/bờ biển, khoảng. 10-20kmDữ liệu được kiểm tra theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở và có hiện tượng nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế. |
| Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, bị can thiệp) |
Ít nhiễu và bị cản trở bởi các tòa nhà: khoảng. 0-0,5km
Ít nhiễu và bị cây cản trở: khoảng. 0,5-3km Dữ liệu được kiểm tra theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường bị che khuất với độ nhiễu thấp điển hình. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế. |
| Tốc độ tải xuống tối đa | O4:
10 MB/giây (với DJI RC-N2) * Được đo trong môi trường phòng thí nghiệm có ít nhiễu sóng ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz, với cảnh quay được lưu vào bộ nhớ trong. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế. |
| Độ trễ thấp nhất | Máy bay + Bộ điều khiển từ xa: khoảng. 120 mili giây Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động. |
| Hệ thống ăng ten | 4 ăng ten, 2T4R (2 phát 4 thu) |
| Pin Tương Thích | Pin thông minh DJI Mini 4 Pro, Pin thông minh DJI Mini 3 Series Plus* * Pin thông minh tăng cường (Smart Flight Battery Plus) không được bán ở Châu Âu. |
| Dung lượng | Pin thông minh: 2590 mAh Pin thông minh Plus*: 3850 mAh * Pin thông minh Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Trọng lượng pin | Pin thông minh: khoảng. 77,9 g Pin thông minh Plus*: khoảng. 121g * Smart Flight Battery Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Nominal Voltage | Pin thông minh: 7,32 V Pin thông minh Plus*: 7,38 V * Smart Flight Battery Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Max Charging Voltage | Pin chuyến bay thông minh: 8,6 V Pin chuyến bay thông minh Plus*: 8,5 V * Smart Flight Battery Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Type | Li-ion |
| Energy | Pin thông minh: 18,96 Wh Pin thông minh Plus*: 28,4 Wh * Smart Flight Battery Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
| Thời Gian Sạc | Pin thông minh: 70 phút (với Bộ sạc USB-C DJI 30W và pin gắn trên máy bay) 58 minutes (với Bộ sạc USB-C DJI 30W và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều)Pin thông minh Plus*: 101 phút (với Bộ sạc USB-C DJI 30W và pin gắn trên máy bay) 78 minutes (với Bộ sạc USB-C DJI 30W và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều) * Smart Flight Battery Plus (pin thông minh tăng cường) không được bán ở Châu Âu |
| Bộ sạc được khuyến nghị | Bộ sạc USB-C DJI 30W hoặc bộ sạc USB Power Delivery khác (30 W)*
* Khi bạn sạc pin được gắn trên máy bay hoặc lắp vào Hub sạc hai chiều, công suất sạc tối đa được hỗ trợ là 30 W. |
| Công suất đầu vào | 5 V, 3 A 9 V, 3 A 12 V, 3 A |
| Công suất đầu ra | USB-A: Điện áp tối đa: 5 V; Dòng điện tối đa: 2 A; |
| Loại sạc | Ba pin được sạc theo trình tự. |
| Khả năng tương thích | Pin thông minh DJI Mini 4 Pro, Pin thông minh/Pin thông minh Plus* cho DJI Mini 3 Series* Smart Flight Battery Plus không được bán ở Châu Âu. |
| Thẻ nhớ microSD được đề xuất |
|
| Thời gian vận hành tối đa | Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ |
| Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa | 180×86×10 mm (L×W×H) |
| Nhiệt độ vận hành tối đa | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
| Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
| Thời gian sạc | 2.5 hours |
| Loại sạc | Bộ sạc được khuyến nghị sử dụng 5V/2A. |
| Dung lượng sạc | 18.72 Wh (3.6 V, 2600 mAh × 2) |
| Loại cổng thiết bị di động được hỗ trợ | Lightning, USB-C, Micro-USB * Sử dụng thiết bị di động có cổng Micro-USB cần có Cáp RC DJI RC-N1 (đầu nối Micro USB tiêu chuẩn), được bán riêng. |
| Tần số hoạt động truyền video | 2.4000-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Công suất phát (EIRP) | 2.4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.1 GHz: < 23 dBm (CE)5.8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 14 dBm (CE) < 30 dBm (SRRC) |
| # | DJI Mavic 3 | AIR 3 | DJI Mini 4 Pro | DJI Mini 3 | DJI Avata |
|---|---|---|---|---|---|
| Giới thiệu | Dòng Flycam sở hữu camera cao cấp, hàng đầu của nhà DJI | Chiếc Flycam đầu tiên sở hữu camera kép, đem đến chất lượng hình ảnh vượt trội |
Hệ thống cảm biến vật cản được nâng cấp, ngang với dòng flagship |
Chiếc Flycam có thời lượng bay dài, kết hợp với tính năng quay dọc độc đáo |
Chiếc Flycam đem đến trải nghiệm mới mẻ, khác lạ cho người dùng |
| Tính năng chính 1 | Cụm camera cao cấp | Cụm camera kép | Thiết kế nhỏ gọn | Thiết kế nhỏ gọn | Điều khiển trực quan, trải nghiệm độc lạ |
| Tính năng chính 2 | Cảm biến vật cản mạnh mẽ | Cảm biến vật cản mạnh mẽ | Quay dọc khung hình | Quay dọc khung hình | Thiết kế an toàn khi bay |
| Tính năng chính 3 | Khoảng cách truyền video vượt trội | Khoảng cách truyền video vượt trội | Khoảng cách truyền video vượt trội | 4K HDR Video | Quay video 4K POV Shots |
| Thời lượng bay | Mavic 3 Pro: 43 phút Mavic 3 Classic: 46 phút |
46 phút | 34 phút với pin thông minh cơ bản; 45 phút với pin thông minh tăng cường; |
38 phút(với pin thông minh cơ bản); 51 phút (với pin thông minh tăng cường); |
18 phút |
| Khoảng cách truyền tối đa | 15 km (FCC) 8 km (CE/SRRC/MIC) |
20 km (FCC) 10 km (CE/SRRC/MIC) |
20 km (FCC) 10 km (CE/SRRC/MIC) |
10 km (FCC) 6 km (CE/SRRC/MIC) |
10 km (FCC) 6 km (SRRC/MIC) 2 km (CE) |
| Cảm biến vật cản | Hệ thống cảm biến vật cản được nâng cấp, ngang với dòng flagship |
Chiếc Flycam có thời lượng bay dài, kết hợp với tính năng quay dọc độc đáo |
Chiếc Flycam đem đến trải nghiệm mới mẻ, khác lạ cho người dùng |
Hướng xuống | Hướng xuống |
| Trọng lượng | Mavic 3 Pro: 958 g; Mavic 3 Pro Cine: 963 g Mavic 3 Classic: 895 g |
720 g | < 249 g | < 249 g | 410 g |
| Cảm biến hình ảnh | Hasselblad Camera: 4/3 CMOS Medium Tele Camera: 1/1.3″ CMOS Tele Camera: 1/2″ CMOS |
Wide-Angle Camera: 1/1.3″ Medium Tele Camera: 1/1.3″ |
1/1.3″ | 1/1.3″ | 1/1.7″ |
| Độ phân giải hình ảnh | Hasselblad Camera: 20 MP Medium Tele Camera: 48 MP Tele Camera: 12 MP |
Wide-Angle Camera: 48 MP Medium Tele Camera: 48MP |
48 MP | 48 MP | 48 MP |
| Độ phân giải video | Hasselblad Camera: 5.1K/50fps Medium Tele Camera:4K/60fps Tele Camera:4K/60fps |
Wide-Angle Camera: 4K/60fps HDR, 4K/100fps; Medium Tele Camera:4K/60fps HDR, 4K/100fps; |
4K/60fps HDR 4K/100fps [3] |
4K/30fps | 4K/60fps |
| Tốc độ bay | 21 m/s (S mode); 15 m/s (N mode); 5 m/s (C mode); |
21 m/s (S Mode); 12 m/s (N Mode); 5 m/s (C Mode); |
16 m/s (S Mode); 12 m/s (N Mode); 12 m/s (C Mode); |
16 m/s (S Mode); 10 m/s (N Mode); 6 m/s (C Mode); |
27 m/s (M Mode); 14 m/s (S Mode); 8 m/s (N Mode); |
| Khả năng kháng gió | 12 m/s | 12 m/s | 10.7 m/s | 10.7 m/s | 10.7 m/s |
Nhãn hàng: DJI
Xuất xứ: Trung Quốc
Nhà nhập khẩu: Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel
| DJI Mini 4 Pro | |
| Trọng lượng cất cánh | < 249 g |
| Kích thước | Gấp lại (không có cánh quạt): 148×94×64 mm (D×R×C) Mở ra (có cánh quạt): 298×373×101 mm (D×R×C) |
| Tốc độ lên tối đa | 5 m/s (Chế độ S) 5 m/s (Chế độ N) 3 m/s (Chế độ C) |
| Tốc độ hạ cánh tối đa | 5 m/s (Chế độ S) 5 m/s (Chế độ N) 3 m/s (Chế độ C) |
| Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) | 16 m/s (Chế độ S) 12 m/s (Chế độ N) 12 m/s (Chế độ C) |
| Độ cao cất cánh tối đa | Với Pin bay thông minh DJI Mini 4 Pro: 4000 m Với Pin bay thông minh DJI Mini 3 Series Plus: 3000 m |
| Thời gian bay tối đa | 34 phút (với Intelligent Flight Battery) 45 phút (với Intelligent Flight Battery Plus) |
| Thời gian lơ lửng tối đa | 30 phút (với Intelligent Flight Battery) 39 phút (với Intelligent Flight Battery Plus) |
| Khoảng cách bay tối đa | 18 km (với Pin bay thông minh và được đo khi bay ở tốc độ 40,7 km/giờ trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển) 25 km (với Pin bay thông minh Plus và được đo khi bay ở tốc độ 44,3 km/giờ trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển) |
| Sức cản tốc độ gió tối đa | 10,7 m/s |
| Góc Pitch tối đa | 35° |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40° C |
| Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
| Phạm vi độ chính xác khi lơ lửng (không có gió hoặc có gió) | Dọc: ±0,1 m (có định vị bằng thị giác) ±0,5 m (có định vị bằng GNSS) Ngang: ±0,1 m (có định vị bằng thị giác) ±0,5 m (có định vị bằng GNSS) |
| Bộ nhớ trong | 2 GB |
| Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/1,3 inch, Điểm ảnh hiệu dụng: 48 MP |
| Ống kính | FOV: 82,1° Định dạng tương đương: 24 mm Khẩu độ: f/1.7 Tiêu cự: 1 m đến ∞ |
| Phạm vi ISO | Video Bình thường và Chuyển động chậm: 100-6400 (Bình thường) 100-1600 (D-Log M) 100-1600 (HLG) Đêm: 100-12800 (Bình thường) Ảnh 12 MP: 100-6400 48 MP: 100-3200 |
| Tốc độ màn trập | Ảnh 12MP: 1/16000-2 giây (2,5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu) Ảnh 48MP: 1/8000-2 giây |
| Kích thước hình ảnh tối đa | 8064×6048 |
| Chế độ chụp ảnh tĩnh | Single Shot: 12MP và 48MP Burst Shooting: 12MP, 3/5/7 frames 48MP, 3/5 frames Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames at 0.7 EV step 48 MP, 3/5 frames at 0.7 EV step Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s |
| Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
| Độ phân giải video | H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps |
| Định dạng video | MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
| Tốc độ bit video tối đa | H.264/H.265: 150Mbps |
| Hệ thống tập tin được hỗ trợ | exFAT |
| Cấu hình màu | Normal: 8-bit 4:2:0 (H.264/H.265) HLG/D-Log M: 10-bit 4:2:0 (H.265) |
| Thu phóng kỹ thuật số | Ảnh 12MP: 1-3x 4K: 1-3x FHD: 1-4x |
| Gimbal | Gimbal cơ học 3 trục (nghiêng, lăn, xoay) |
| Phạm vi cơ học | Nghiêng: -135° đến 80° Lăn: -135° đến 45° Xoay ngang: -30° đến 30° |
| Phạm vi có thể kiểm soát | Nghiêng: -90° đến 60° Lăn: -90° hoặc 0° |
| Tốc độ điều khiển tối đa (nghiêng) | 100°/giây |
| Phạm vi rung động góc | ±0,01° |
| Loại cảm biến | Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng, bổ sung thêm cảm biến hồng ngoại 3D ở phía dưới máy bay |
| Phía trước | Phạm vi đo lường: 0,5-18 m Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
| Lùi lại | Phạm vi đo: 0,5-15 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
| Bên | Phạm vi đo lường: 0,5-12 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
| Lên trên | Phạm vi đo: 0,5-15 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 5 m/s FOV: Trước và sau 72°, Trái và Phải 90° |
| Hướng xuống | Phạm vi đo: 0,3-12 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 5 m/s FOV: Trước và sau 106°, Trái và Phải 90° |
| Môi trường hoạt động | Tiến, lùi, trái, phải và lên trên: Bề mặt có hoa văn dễ nhận biết và đủ ánh sáng (lux > 15) Xuống dưới: Bề mặt có hoa văn dễ nhận biết, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 15) |
| Cảm biến hồng ngoại 3D | Phạm vi đo: 0,1-8 m (độ phản xạ > 10%) FOV: Trước và sau 60°, Trái và phải 60° |
| Hệ thống truyền tải video | DJI O4 |
| Chất lượng Live View | Bộ điều khiển từ xa: Lên đến 1080p/60fps (khả dụng khi máy bay đang bay ở chế độ Ảnh hoặc Video) Lên đến 1080p/30fps (khả dụng khi máy bay đang bay ở chế độ Video) Lên đến 1080p/24fps (khả dụng khi máy bay đang ở chế độ chờ trên mặt đất) |
| Tần số hoạt động | 2,4000-2,4835 GHz 5,170-5,250 GHz 5,725-5,850 GHz |
| Công suất máy phát (EIRP) | 2,4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5,1 GHz: < 23 dBm (CE) 5,8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 30 dBm (SRRC) < 14 dBm (CE) |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 20 km CE: 10 km SRRC: 10 km MIC: 10 km |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Nhiễu mạnh: cảnh quan đô thị, khoảng 1,5-4 km Nhiễu trung bình: cảnh quan ngoại ô, khoảng 4-10 km Nhiễu thấp: ngoại ô/bờ biển, khoảng 10-20 km |
| Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu) | Độ nhiễu thấp và bị cản trở bởi các tòa nhà: khoảng 0-0,5 km Độ nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: khoảng 0,5-3 km |
| Tốc độ tải xuống tối đa | O4: 10 MB/giây (với DJI RC-N2) 10 MB/giây (với DJI RC 2) Wi-Fi 5: 30 MB/giây |
| Độ trễ thấp nhất | Máy bay + Bộ điều khiển từ xa: khoảng 120 ms |
| Ăng-ten | 4 ăng ten, 2T4R |
| Pin | Pin bay thông minh DJI Mini 4 Pro, Pin bay thông minh DJI Mini 3 Series Plus |
| Dung lượng pin | Pin Intelligent Flight: 2590 mAh Pin Intelligent Flight Plus: 3850 mAh |
| Trọng lượng | Pin Intelligent Flight: khoảng 77,9 g Pin Intelligent Flight Plus: khoảng 121 g |
| Điện áp | Pin Intelligent Flight: 7,32 V Pin Intelligent Flight Plus: 7,38 V |
| Điện áp sạc tối đa | Pin Intelligent Flight: 8,6 V Pin Intelligent Flight Plus: 8,5 V |
| Kiểu pin | Li-ion |
| Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
| Thời gian sạc | Pin Intelligent Flight: 70 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào máy bay) 58 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều) Pin Intelligent Flight Plus: 101 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào máy bay) 78 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều) |
| Bộ sạc được đề xuất | Bộ sạc USB-C DJI 30W hoặc các bộ sạc USB Power Delivery khác (30 W) |
| Đầu vào | 5 V, 3 A 9 V, 3 A 12 V, 3 A |
| Đầu ra | USB-A: Điện áp tối đa: 5 V; Dòng điện tối đa: 2 A |
| Loại sạc | 3 pin được sạc theo trình tự |
| Khả năng tương thích | Pin bay thông minh DJI Mini 4 Pro, Pin bay thông minh DJI Mini 3 Series/Pin bay thông minh Plus |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 128GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas React Plus 64GB V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC |
| Điều khiển DJI RC-N2 | |
| Thời gian hoạt động tối đa | Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ |
| Kích thước | 180×86×10 mm (D×R×C) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40° C (14° đến 104° F) |
| Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
| Thời gian sạc | 2,5 giờ |
| Loại sạc | Nên sử dụng bộ sạc 5V/2A. |
| Dung lượng pin | 18,72 Wh (3,6 V, 2600 mAh × 2) |
| Loại cổng thiết bị di động được hỗ trợ | Lightning, USB-C, Micro-USB |
| Tần số hoạt động truyền video | 2,4000-2,4835 GHz 5,170-5,250 GHz 5,725-5,850 GHz |
| Công suất máy phát (EIRP) | 2,4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5,1 GHz: < 23 dBm (CE) 5,8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 14 dBm (CE) < 30 dBm (SRRC) |
Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.
Tiếp tục trò chuyệnBlock "thong-chi-tiet-san-pham" not found
Block "bang-so-sanh-dji-mic-2" not found